Kết quả tra cứu ngữ pháp của おしどり探偵 (テレビドラマ)
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N5
どうして
Tại sao
N2
Căn cứ, cơ sở
どうりで
Chả trách, hèn gì ...
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
…どうりがない
Không lí nào ...
N2
Tỉ dụ, ví von
かとおもうほど
Đến độ tôi nghĩ rằng
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N1
~をおして
~Mặc dù là, cho dù là~