Kết quả tra cứu ngữ pháp của おしなべて
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N1
Đương nhiên
~べくして
...Thì cũng phải thôi, ...là đúng
N1
Đương nhiên
~べし
~Phải, cần, đương nhiên
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N3
に比べて
So với
N1
~をおして
~Mặc dù là, cho dù là~
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N2
Giới hạn, cực hạn
なるべく
Cố gắng hết sức
N4
Trạng thái
ておく
Sẵn, trước...
N1
~をおいて~ない
Ngoại trừ, loại trừ