Kết quả tra cứu ngữ pháp của おしぼり入れ
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N4
Liệt kê
...し, ...し, (それで) ...
Vì… và vì… nên…
N4
Liệt kê
...し, ...し, (それに) ...
Vừa …vừa… hơn nữa