Kết quả tra cứu ngữ pháp của おしまいの日
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N2
お~願います
Vui lòng/Xin hãy
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N2
おまけに
Đã thế/Thêm vào đó
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N3
Suy đoán
しまいそうだ
Chắc là sẽ... mất