Kết quả tra cứu ngữ pháp của おしみなく
N2
Mục đích, mục tiêu
ないでおく
Để nguyên không ...
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N4
Trạng thái
ておく
Sẵn, trước...
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N1
Ngay sau khi...
~とおもうまもなく
~ Bất ngờ đột ngột
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N4
ておく
Làm... sẵn/Cứ để nguyên
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N1
Diễn tả
~ずにおく
~Để thế mà không ..., khoan không ...
N2
Cương vị, quan điểm
させておく
Phó mặc, không can thiệp