Kết quả tra cứu ngữ pháp của おしゃぶり誘発顎顔面変形症
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N2
反面
Trái lại/Mặt khác
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
なけりゃ
Nếu không ...thì ...
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N5
Chia động từ
て形
Thể te
N3
ぶりに
Sau (bao lâu) mới lại.../Lần đầu tiên sau (bao lâu)...
N4
たぶん
Có lẽ