Kết quả tra cứu ngữ pháp của おしゃべりはやめて、お静かに
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N1
~はおろか
Ngay cả …
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N1
~にしてはじめて
Kể từ lúc~
N2
において
Ở/Tại/Trong
N3
において
Ở/Tại/Trong
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N1
~てしかるべきだ
~ Nên