Kết quả tra cứu ngữ pháp của おしゃれ手帖
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N4
Liệt kê
...し, ...し, (それで) ...
Vì… và vì… nên…
N4
Liệt kê
...し, ...し, (それに) ...
Vừa …vừa… hơn nữa
N1
~をおして
~Mặc dù là, cho dù là~
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...