Kết quả tra cứu ngữ pháp của おじいちゃんは25歳
N4
Cấm chỉ
んじゃない
Không được...
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
んじゃ
Nếu...thì...
N4
Suy đoán
んじゃない
Chẳng phải... sao
N4
Xác nhận
んじゃないか
Có lẽ... chăng
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N5
じゃない/ではない
Không phải là
N4
Suy đoán
んじゃないだろうか
Chẳng phải là...sao
N4
Hối hận
んじゃなかったか
Chẳng phải là...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N5
Thay đổi cách nói
じゃ(あ) / では
Thôi, vậy thì (Chuyển đổi)
N3
Xác nhận
じゃないか / ではないか
Đúng không... (Xác nhận)