Kết quả tra cứu ngữ pháp của おじき
N4
おきに
Cứ cách
N1
~まじき
~Không được phép~
N4
Tính tương tự
…とおなじ
Giống, giống như, cùng, chẳng khác gì
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N2
Khuynh hướng
はさておき
Tạm gác chuyện…, tạm thời không nghĩ đến…
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N1
Cấm chỉ
~あるまじき
~ Không thể nào chấp nhận được, không được phép làm
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N5
Tôn kính, khiêm nhường
お
Tiền tố
N3
べき
Phải/Nên...
N5
Khả năng
きらい
Ghét...