Kết quả tra cứu ngữ pháp của おじぎの文化
N4
すぎる
Quá...
N4
Tính tương tự
…とおなじ
Giống, giống như, cùng, chẳng khác gì
N4
Nhấn mạnh về mức độ
…すぎ ...
Nhiều quá, quá độ
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N1
~なまじ~(ものだ)から
~Chính vì…nên
N2
Căn cứ, cơ sở
どころのさわぎではない
Đâu phải lúc có thể làm chuyện...
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N2
に過ぎない
Chẳng qua chỉ là/Chỉ là