Kết quả tra cứu ngữ pháp của おじさんに気をつけろ!
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N2
Bất biến
につけ
Hễ...là luôn...
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N2
おまけに
Đã thế/Thêm vào đó
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc