Kết quả tra cứu ngữ pháp của おずおず
N1
Diễn tả
~ずにおく
~Để thế mà không ..., khoan không ...
N1
Giải thích
…ず、…ず
Không ... mà cũng không ...
N1
Trạng thái kết quả
~Vずにはおかない
~Thế nào cũng, chắc chắn sẽ, nhất định sẽ
N5
Tôn kính, khiêm nhường
お
Tiền tố
N3
Quyết tâm, quyết định
...ず
Mà không ..., không ...
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N5
Khả năng
じょうず
Giỏi
N2
Kết quả
... はずみ....
Thế là
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N1
Nhấn mạnh
~ といわず…といわず
~ Bất kể ... bất kể..., bất kể ... hay ...
N4
はずだ
Chắc chắn sẽ