Kết quả tra cứu ngữ pháp của おそろ
N1
~はおろか
Ngay cả …
N3
Bất biến
おいそれと(は)…ない
Không dễ gì, khó mà
N2
Nhấn mạnh về mức độ
それどころか
Đâu phải chỉ dừng ở mức, đâu phải chỉ có
N5
Tôn kính, khiêm nhường
お
Tiền tố
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N3
Nguyên nhân, lý do
それでこそ
Như thế
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N4
頃 (ころ/ごろ)
Khoảng/Tầm/Hồi/Khi
N1
~もそこそこに
Làm ~vội
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc