Kết quả tra cứu ngữ pháp của おそ松さん
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N2
Cương vị, quan điểm
させておく
Phó mặc, không can thiệp
N2
Thời điểm
そのとたん
Ngay lúc đó
N2
Khuynh hướng
はさておき
Tạm gác chuyện…, tạm thời không nghĩ đến…
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N3
Bất biến
おいそれと(は)…ない
Không dễ gì, khó mà
N4
Mức độ
そんな
Như thế, như thế ấy, như thế đó
N3
Mơ hồ
なんでも…そうだ
Nghe nói dường như...
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...