Kết quả tra cứu ngữ pháp của おそ松さん 松まつり!
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N3
つまり
Nói cách khác/Tóm lại là
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?