Kết quả tra cứu ngữ pháp của おたき
N4
おきに
Cứ cách
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N1
ときたら
Ấy à.../Ấy hả...
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N2
Khuynh hướng
はさておき
Tạm gác chuyện…, tạm thời không nghĩ đến…
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
おもったら
Khi chợt nhận thấy ... thì
N2
Đồng thời
(か)とおもうと / (か)とおもったら
vừa mới thì lập tức...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お … いただく
Được quý ngài ..., quý ngài ... cho
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N5
とき
Khi...