Kết quả tra cứu ngữ pháp của おたく☆まっしぐら
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N3
くらい/ぐらい
Đến mức/Cỡ
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
おもったら
Khi chợt nhận thấy ... thì
N1
くらいなら/ぐらいなら
Nếu... thì thà
N4
Diễn tả
てしまった
Xong rồi, mất rồi
N2
Nguyên nhân, lý do
ぐらいならむしろ
Nếu...thì thà...
N2
Đồng thời
(か)とおもうと / (か)とおもったら
vừa mới thì lập tức...
N4
Phát ngôn
と言っていました
Nói là (truyền đạt)
N2
をめぐって
Xoay quanh
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...
N5
Chia động từ
ました
Đã làm gì