Kết quả tra cứu ngữ pháp của おたくの娘さん
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N2
Cương vị, quan điểm
させておく
Phó mặc, không can thiệp
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お … いただく
Được quý ngài ..., quý ngài ... cho
N2
Thời điểm
そのとたん
Ngay lúc đó
N4
Trạng thái
ておく
Sẵn, trước...
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...
N5
てください
Hãy...