Kết quả tra cứu ngữ pháp của おたよりください!
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N5
てください
Hãy...
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お … いただく
Được quý ngài ..., quý ngài ... cho
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
させていただく
Xin phép, cho phép làm gì đó
N5
ないでください
Xin đừng/Đừng
N4
Được lợi
ていただく
Được...
N2
Cương vị, quan điểm
させておく
Phó mặc, không can thiệp
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng