Kết quả tra cứu ngữ pháp của おだいじに…
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N2
において
Ở/Tại/Trong
N3
において
Ở/Tại/Trong
N4
Tính tương tự
…とおなじ
Giống, giống như, cùng, chẳng khác gì
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào
N4
おきに
Cứ cách
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お … いただく
Được quý ngài ..., quý ngài ... cho
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N4
Suy đoán
んじゃないだろうか
Chẳng phải là...sao
N4
Suy đoán
じゃないだろうか
Có lẽ, tôi đoán chắc
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...