Kết quả tra cứu ngữ pháp của おだしずえ
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N1
Diễn tả
~ずにおく
~Để thế mà không ..., khoan không ...
N4
はずだ
Chắc chắn sẽ
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N1
So sánh
~かとおもえば...も
~Nếu có ... thì cũng có ...
N3
Suy đoán
…ば…はずだ
Nếu ... thì có lẽ ...
N3
Vô can
いざしらず
Không biết ... thì sao ...
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
~やむをえず
Không thể tránh khỏi, miễn cưỡng, bất đắc dĩ
N3
はずだ/はずがない
Chắc chắn là/Chắc chắn không có chuyện
N2
Diễn tả
ただでさえ
Bình thường cũng đã