Kết quả tra cứu ngữ pháp của おちばいろ
N1
~はおろか
Ngay cả …
N4
Điều kiện (điều kiện đủ)
いちど .... ば/... たら
Chỉ cần ... một lần thôi
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
~にはおよばない
~Không cần, không đáng
N3
はもちろん
Chẳng những... mà ngay cả
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...
N3
Suy đoán
…ば…だろう
Nếu ... thì có lẽ ...
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N1
So sánh
~かとおもえば...も
~Nếu có ... thì cũng có ...
N3
Điều kiện (điều kiện trái với sự thực)
…ば…ところだ(った)
Nếu ... thì sẽ (thì đã)
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N2
Suy đoán
にちがいない
Chắc hẳn, chắc chắn