Kết quả tra cứu ngữ pháp của おっさんのケーフェイ
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N2
Cương vị, quan điểm
させておく
Phó mặc, không can thiệp
N4
さっき
Vừa nãy/Lúc nãy
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N3
んだって
Nghe nói
N2
Hối hận
んだった
Phải chi...