Kết quả tra cứu ngữ pháp của おっととっと夏だぜ!
N2
Đồng thời
(か)とおもうと / (か)とおもったら
vừa mới thì lập tức...
N1
Nhấn mạnh
~と言ってもせいぜい~だけだ
~ Tiếng là ... nhưng cũng chỉ...
N1
Căn cứ, cơ sở
~からとおもって
~Vì nghĩ là ...
N1
というところだ/といったところだ
Cũng chỉ tầm...
N3
ところだった
Suýt nữa
N2
のももっともだ
Đương nhiên
N2
Xếp hàng, liệt kê
...といった
Như …
N4
きっと
Chắc chắn
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N3
なぜなら(ば)/なぜかというと/どうしてかというと/なぜかといえば
Bởi vì
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...
N1
とあって
Do/Vì