Kết quả tra cứu ngữ pháp của おつかれサマー!
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N2
につれて
Kéo theo/Càng... càng...
N1
~かれ~かれ
~Cho dù~cho dù
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N1
~はおろか
Ngay cả …
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N2
Đồng thời
(か)とおもうと / (か)とおもったら
vừa mới thì lập tức...
N1
Thời gian
~かつて
Ngày xưa, từ lâu rồi
N4
Thời điểm
いつか
Từ lúc nào (Không biết)