Kết quả tra cứu ngữ pháp của おつやの方
N4
Diễn tả
… 方
Cách làm...
N1
Mơ hồ
...のやら
Không biết là...
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N1
~ものやら
~Vậy nhỉ, ~ Không biết
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N5
Xếp hàng, liệt kê
や
...hoặc...
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và