Kết quả tra cứu ngữ pháp của おてて絵本
N4
Trạng thái
ておく
Sẵn, trước...
N2
において
Ở/Tại/Trong
N3
において
Ở/Tại/Trong
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N4
ておく
Làm... sẵn/Cứ để nguyên
N1
Căn cứ, cơ sở
~からとおもって
~Vì nghĩ là ...
N1
~をおして
~Mặc dù là, cho dù là~
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N1
~をおいて~ない
Ngoại trừ, loại trừ
N2
Cương vị, quan điểm
させておく
Phó mặc, không can thiệp
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...