Kết quả tra cứu ngữ pháp của おてんとさまどんと来い!
N1
Cảm thán
まんまと
Ngon lành, ngon ơ
N2
Diễn tả
ほとんど…た
Gần (đã), tưởng (đã) ...
N4
Biểu thị bằng ví dụ
というてん
Do chỗ..., ở chỗ...
N3
Bất biến
なんともおもわない
Không nghĩ gì cả
N4
させていただけませんか
Cho phép tôi... được không?
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N3
なんか/なんて/など
Mấy thứ như/Mấy chuyện như
N2
Bất biến
なんといっても
Dù thế nào thì ...
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà