Kết quả tra cứu ngữ pháp của おでん缶
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…です
Đã ..., đang ..., sẽ ...
N4
Nguyên nhân, lý do
んで
Vì...nên...
N3
おかげで
Nhờ vào/Nhờ có
N2
Mục đích, mục tiêu
ないでおく
Để nguyên không ...
N4
んですが
Chẳng là
N4
んです
Vì/Bởi vì
N3
Bất biến
なんともおもわない
Không nghĩ gì cả
N2
Phạm vi
.... はんいで
Trong phạm vi
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)