Kết quả tra cứu ngữ pháp của おと、をかし
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N1
~をおして
~Mặc dù là, cho dù là~
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N2
を~として
Coi... là.../Lấy... làm...
N2
Đồng thời
(か)とおもうと / (か)とおもったら
vừa mới thì lập tức...
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N1
~をおいて~ない
Ngoại trừ, loại trừ
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N1
Căn cứ, cơ sở
~からとおもって
~Vì nghĩ là ...
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt