Kết quả tra cứu ngữ pháp của おとうさんの手品
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N4
Ý định
~とおもう(~と思う)
Định làm…
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~
N3
Diễn tả
なんと~のだろう
...dường nào, ...biết bao
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N2
Đồng thời
(か)とおもうと / (か)とおもったら
vừa mới thì lập tức...
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~のなんのと
~Rằng... này nọ, chẳng hạn
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà