Kết quả tra cứu ngữ pháp của おとぎ話を忘れたくて
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N4
Trạng thái
ておく
Sẵn, trước...
N3
てくれと
Được nhờ/Được nhắc
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N4
Mệnh lệnh
てくれ
Làm...đi
N1
~をおして
~Mặc dù là, cho dù là~
N1
~をおいて~ない
Ngoại trừ, loại trừ
N4
ておく
Làm... sẵn/Cứ để nguyên
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho