Kết quả tra cứu ngữ pháp của おとぎ銃士 赤ずきん
N4
おきに
Cứ cách
N5
とき
Khi...
N1
Diễn tả
~ずにおく
~Để thế mà không ..., khoan không ...
N4
すぎる
Quá...
N3
Bất biến
なんともおもわない
Không nghĩ gì cả
N4
きっと
Chắc chắn
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N4
Nhấn mạnh về mức độ
…すぎ ...
Nhiều quá, quá độ
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N2
Khuynh hướng
はさておき
Tạm gác chuyện…, tạm thời không nghĩ đến…
N1
Nhấn mạnh
~ といわず…といわず
~ Bất kể ... bất kể..., bất kể ... hay ...