Kết quả tra cứu ngữ pháp của おとぎ銃士 赤ずきんの登場人物
N4
おきに
Cứ cách
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~のなんのと
~Rằng... này nọ, chẳng hạn
N5
とき
Khi...
N1
Diễn tả
~ずにおく
~Để thế mà không ..., khoan không ...
N4
すぎる
Quá...
N2
Thời điểm
そのとたん
Ngay lúc đó
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N3
Bất biến
なんともおもわない
Không nghĩ gì cả