Kết quả tra cứu ngữ pháp của おとこのこおんなのこ
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N3
Giải thích
...ところのN
N mà ...
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となると
Cứ nói tới...thì...
N3
Nhấn mạnh
...もの (こと) も...ない
Đành bỏ không
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となったら
Nếu nói về chuyện ...
N2
のことだから
Ai chứ... thì...
N1
Nghe nói
とのことだ
Có vẻ như, nghe nói
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...