Kết quả tra cứu ngữ pháp của おとこやもめ
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N2
Đồng thời
(か)とおもうと / (か)とおもったら
vừa mới thì lập tức...
N4
Ý định
~とおもう(~と思う)
Định làm…
N1
Tình huống, trường hợp
もはや ~
Đã ~
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N3
Lặp lại, thói quen
またもや
Lại...
N2
Nghe nói
…とやら
Nghe đâu
N1
So sánh
~かとおもえば...も
~Nếu có ... thì cũng có ...
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N1
Ngay sau khi...
~とおもうまもなく
~ Bất ngờ đột ngột