Kết quả tra cứu ngữ pháp của おとしたまご
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N5
Chia động từ
ました
Đã làm gì
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N4
Phát ngôn
と言っていました
Nói là (truyền đạt)
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N3
Lặp lại, thói quen
またしても
Thế là lại