Kết quả tra cứu ngữ pháp của おとし穴 (映画)
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N2
Đồng thời
(か)とおもうと / (か)とおもったら
vừa mới thì lập tức...
N4
Ý định
~とおもう(~と思う)
Định làm…
N1
~をおして
~Mặc dù là, cho dù là~
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N1
Căn cứ, cơ sở
~からとおもって
~Vì nghĩ là ...