Kết quả tra cứu ngữ pháp của おととい来やがれ
N3
Bất biến
おいそれと(は)…ない
Không dễ gì, khó mà
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~
N2
Nghe nói
…とやら
Nghe đâu
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N4
やっと
Cuối cùng thì...
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N2
以来
Kể từ khi
N2
Đồng thời
(か)とおもうと / (か)とおもったら
vừa mới thì lập tức...
N3
Mơ hồ
とやら
Gì đấy, sao ấy
N1
~とみるや
~Vừa…thì liền
N4
Ý định
~とおもう(~と思う)
Định làm…