Kết quả tra cứu ngữ pháp của おとなになれなかった弟たちに…
N3
めったに~ない
Hiếm khi
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
… となったら
Nếu ...
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N1
Đính chính
~にかぎったことではない
Không phải chỉ là ...
N4
Lặp lại, thói quen
なれた
Quen với...
N3
Hoàn tất
とうとう ... なかった
Cuối cùng không...
N1
Điều kiện (điều kiện trái với sự thực)
~たらどんなに…か
Nếu ... thì ... biết mấy
N1
~にかたくない
~Dễ dàng làm gì đó~
N2
Đồng thời
(か)とおもうと / (か)とおもったら
vừa mới thì lập tức...
N4
Hối hận
んじゃなかったか
Chẳng phải là...
N1
Đánh giá
~いざ~となると / いざ~となれば / いざ~となったら
~Có xảy ra chuyện gì thì ...