Kết quả tra cứu ngữ pháp của おとなの恋の測り方
N2
Tiêu chuẩn
ひととおりの....
.... Bình thường (như người khác, như mọi nkhi)
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N1
~なりに/~なりの
Đứng ở lập trường, theo cách của ...
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~のなんのと
~Rằng... này nọ, chẳng hạn
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không
N4
Diễn tả
… 方
Cách làm...