Kết quả tra cứu ngữ pháp của おとぼけスティーブンス一家
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N2
おまけに
Đã thế/Thêm vào đó
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
Đánh giá
一口に…といっても
Dẫu nói chung là ...
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng