Kết quả tra cứu ngữ pháp của おとめざ
N1
Đánh giá
~いざ~となると / いざ~となれば / いざ~となったら
~Có xảy ra chuyện gì thì ...
N3
わざわざ
Cất công
N3
わざと
Cố tình/Cố ý
N1
Tình huống, trường hợp
~いざとなると
~ Đến lúc đó
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N2
Đồng thời
(か)とおもうと / (か)とおもったら
vừa mới thì lập tức...
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể
N4
Ý định
~とおもう(~と思う)
Định làm…
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N3
Thời điểm
げんざい
Hiện tại, bây giờ
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~