Kết quả tra cứu ngữ pháp của おとろえ
N1
~はおろか
Ngay cả …
N1
So sánh
~かとおもえば...も
~Nếu có ... thì cũng có ...
N4
Ý định
~とおもう(~と思う)
Định làm…
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N2
Đồng thời
(か)とおもうと / (か)とおもったら
vừa mới thì lập tức...
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~
N1
というところだ/といったところだ
Cũng chỉ tầm...
N1
Vô can
~であろうとなかろうと
~ Cho dù ... hay không đi nữa
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N3
Suy đoán
ことだろう
Chắc (là) ...
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...