Kết quả tra cứu ngữ pháp của おどげる
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N3
おかげで
Nhờ vào/Nhờ có
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N3
上げる
Làm... xong
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N4
Phương hướng
あげる
...Lên (Hướng lên trên)
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N5
てあげる
Làm... cho ai đó
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N2
げ
Có vẻ
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...