Kết quả tra cứu ngữ pháp của おどりこむ
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N4
Diễn tả
...はむりだ...
...Là không thể được
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
むりに
Cố mà..., ráng sức mà
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N5
Nghi vấn
どこ
Ở đâu
N5
Nghi vấn
どこか
Đâu đó
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N3
より(も)むしろ
Hơn là/Thà... còn hơn
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~すむことではない
~ Dù...cũng không được
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt