Kết quả tra cứu ngữ pháp của おどるモワイくん
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N4
Trạng thái
ておく
Sẵn, trước...
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N5
Điều không ăn khớp với dự đoán
どんな
Bất kì ... gì (cũng)
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N4
ておく
Làm... sẵn/Cứ để nguyên
N2
Mục đích, mục tiêu
ないでおく
Để nguyên không ...
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt