Kết quả tra cứu ngữ pháp của おどる亀ヤプシ
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お...になる
Làm, thực hiện
N2
Tỉ dụ, ví von
かとおもうほど
Đến độ tôi nghĩ rằng
N3
Biểu thị bằng ví dụ
などする
Như... chẳng hạn
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N3
Chấp thuận, đồng ý
なるほど
Quả thực là, thảo nào
N2
Điều kiện (điều kiện đủ)
どうにかする
Tìm cách, xoay xở