Kết quả tra cứu ngữ pháp của おにぱん!
N2
Hạn định
もっぱら
Ai cũng...
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N3
っぱなし
Để nguyên/Suốt
N2
Hạn định
もっぱら
Chỉ toàn, chỉ
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào
N4
おきに
Cứ cách
N3
Đúng như dự đoán
やっぱり
Quả là, đúng là...
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N2
において
Ở/Tại/Trong
N3
において
Ở/Tại/Trong
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お...になる
Làm, thực hiện
N3
Bất biến
なんともおもわない
Không nghĩ gì cả